Tổng hợp ngữ pháp N3
Tổng hợp ngữ pháp N3
TT
|
Cấu trúc
|
Ý nghĩa
|
|
01
|
〜たばかり
|
Vừa mới (làm gì)
|
|
02
|
ようになる
|
Trở nên, trở thành
|
|
03
|
ことになる
|
Được quyết định là, được sắp xếp là, trở nên
|
|
04
|
とても〜ない
|
Không thể nào mà
|
|
05
|
〜らしい
|
Có vẻ là, dường như là, nghe nói là
|
|
06
|
〜てはじめて
|
Rồi thì mới, sau khi…rồi thì mới…
|
|
07
|
~ないで
|
Xin đừng ~
|
|
08
|
~によって
|
Do, vì, bởi, tùy vào
|
|
09
|
~のような
|
Giống như, như là ~
|
|
10
|
~ば~ほど
|
Càng ~ thì càng ~
|
|
11
|
~ばかり
|
Toàn, chỉ ~
|
|
12
|
~は~で有名
|
Nổi tiếng với, vì ~
|
|
13
|
N+を始め
|
Trước tiên là, trước hết là
|
|
14
|
~的
|
Mang tính~
|
|
15
|
~は~くらいです
|
Khoảng cỡ, đến mức, như là…
|
|
16
|
~さえ~ば
|
Chỉ cần, ngay cả, thậm chí~
|
|
17
|
~ほど
|
Đến mức, nhất là, như là
|
|
18
|
~まま
|
Cứ để nguyên, vẫn giữ nguyên tình trạng
|
|
19
|
~わざわざ
|
Có nhã ý, có thành ý
|
|
20
|
~としたら
|
Giả sử, nếu cho rằng…
|
|
21
|
~たものだ
|
Thường hay…
|
|
22
|
~たて
|
Vừa mới…
|
|
23
|
~ぐらい
|
Đến mức, đến độ, khoảng cỡ…
|
|
24
|
~かえって
|
Ngược lại, trái lại
|
|
25
|
~には~の~がある
|
Đối với…sẽ có
|
|
26
|
~っぽい
|
Như là…, giống như…, có vẻ như…
|
|
27
|
~に関する
|
Liên quan đến..., về…
|
|
28
|
~まさか
|
Chắc chắn rằng…không.
|
|
29
|
~まい
|
Quyết không…, không có ý định…
|
|
30
|
~きり
|
Kể từ khi, sau khi
|
|
31
|
~いったい(一体)
|
Hẳn là...
|
|
32
|
~ふり
|
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
|
|
33
|
~どうやら
|
Hình như, giống như là, cuối cùng
|
|
34
|
~おかげで
|
Nhờ~
|
|
35
|
~さらに(更に)
|
Thêm nữa, hơn nữa...
|
|
36
|
~すでに(既に)
|
Đã, hoàn toàn
|
|
37
|
~つい
|
Lỡ…
|
|
38
|
~むしろ
|
Trái lại, ngược lại
|
|
39
|
~さえ
|
Đến cả, thậm chí...
|
|
40
|
~になれる
|
Trở nên, trở thành
|
|
41
|
~に違いない
|
Đúng là, chắc chắn là~
|
|
42
|
~なかなか
|
Mãi mà chưa, mãi mà không…
|
|
43
|
~ために
|
Vì~
|
|
44
|
~ず
|
Không~
|
|
45
|
~によると
|
Dựa theo~
|
|
46
|
~代わり(に)
|
Thay vì, đổi lại, trái lại~
|
|
47
|
~ようにする
|
Chắc chắn làm, cố làm~
|
|
48
|
~始める
|
Sẽ bắt đầu~
|
|
49
|
~ても
|
Cho dù~cũng
|
|
50
|
~として
|
Xem như là, với tư cách là
|
|
51
|
~ように
|
Để~
|
|
52
|
~こそ
|
Chính vì ~
|
|
53
|
~ないうちに
|
Trước khi…
|
|
54
|
~どうしても
|
Dù thế nào cũng, nhất định~
|
|
55
|
~がち
|
Có khuynh hướng~, thường là~
|
|
56
|
~せいぜい
|
Tối đa, không hơn được, nhiều nhất có thể~
|
|
57
|
~に限る
|
Chỉ có, chỉ giới hạn ở, tốt nhất~
|
|
58
|
~とともに~
|
Cùng với, đi kèm với, càng…càng
|
|
59
|
~たび(に)
|
Mỗi khi, mỗi dịp, mỗi lần~
|
|
60
|
~にすぎない(過ぎない)
|
Chỉ là, không hơn~
|
|
61
|
~おいて(於いて)
|
Ở, tại, trong (chỉ địa điểm, thời gian)
|
|
62
|
~げ
|
Vẻ~
|
|
63
|
~つもりで
|
Có ý định (thể hiện ý chí)
|
|
64
|
~うちに
|
Trong lúc~
|
|
65
|
~得る
|
Có thể ~ / Trong phạm vi có thể ~
|
|
66
|
~たとたん(に)
|
Ngay sau đó …
|
|
67
|
~ばかりに
|
Chỉ vì~
|
|
68
|
~たび(に)
|
Mỗi lần~
|
|
69
|
~だけに
|
Vì~
|
|
70
|
~だけあって
|
Quả đúng là~, tương xứng với~
|
|
71
|
~だらけ
|
Toàn là, đầy là~
|
|
72
|
~っけ
|
Nhớ không lầm là…đúng không
|
|
73
|
~っこない
|
Tuyệt đối không ~
|
|
74
|
~っぱい
|
Thấy như là ~
|
|
75
|
~ついでに
|
Nhân tiện ~
|
|
76
|
~つつ
|
Trong khi ~
|
|
77
|
~つつある
|
Dần dần đang ~
|
|
78
|
~つつも
|
Dù là…
|
|
79
|
~て以来
|
Kể từ, suốt từ~
|
|
80
|
~てからでないと/からでなければ
|
Nếu không … thì cũng không…
|
|
81
|
~てしかたがない
|
Không thể chịu được~
|
|
82
|
~てしようがない
|
Không thể chịu được~
|
|
83
|
~てたまらない
|
Rất…
|
|
84
|
~でさえ
|
Đến cả~
|
|
85
|
~てならない
|
Hết sức, vô cùng, chịu không nổi
|
|
86
|
~ということだ
|
Nghe thấy nói là~
|
|
87
|
~というものだ
|
Nhằm, có nội dung~
|
|
88
|
~というものでもない
|
Không thể nói hết là~, không thể nói rằng~
|
|
89
|
~というより
|
Hơn là nói~
|
|
90
|
~と言えば/というと
|
Nói về~
|
|
91
|
~と言ったら
|
Nói đến~
|
|
92
|
~と言っても
|
Dù nói là…nhưng
|
|
93
|
~としたら
|
Nếu…
|
|
94
|
~とともに~
|
Cùng với, đi kèm với, càng…càng
|
|
95
|
~ないことには
|
Nếu không~
|
|
96
|
~ながら(も)
|
Ấy thế mà~, tuy nhiên~
|
|
97
|
~など/なんか/なんて
|
Cỡ như, đến như, chẳng hạn như~
|
|
98
|
~にあって
|
Vì~
|
|
99
|
~において
|
Ở, Trong, Tại~
|
|
100
|
~に応じて
|
Tùy theo, dựa theo~
|
|
101
|
~における
|
Tại, trong, ở
|
|
102
|
~にかかわらず
|
Bất chấp~, không liên quan~
|
|
103
|
~に代わって
|
Thay cho~
|
|
104
|
~に関する/に関して
|
Liên quan đến~
|
|
105
|
~にしたがって(従って)
|
Cùng với ~, dựa theo~
|
|
106
|
~にしろ
|
Dẫu là~
|
|
107
|
~にすぎない(過ぎない)
|
Chỉ~
|
|
108
|
~に対して
|
Đối với~
|
|
109
|
~に違いない
|
Nhất định~, chắc là~
|
|
110
|
~について
|
Về việc~
|
|
111
|
~につれて
|
Cùng với~
|
|
112
|
~にとって
|
Đối với~
|
|
113
|
~にともなって
|
Cùng với…, Càng…càng
|
|
114
|
~に反して
|
Trái với...
|
|
115
|
~にわたる/にわたって
|
Suốt, trải suốt, trải khắp
|
|
116
|
~はともかく
|
Để sau, khoan bàn
|
|
117
|
~はもとより
|
Không chỉ, nói chi
|
|
118
|
~は抜きにして
|
Hãy bỏ…ra, hãy thôi…
|
|
119
|
~反面
|
Ngược lại, mặt khác~
|
|
120
|
~べき/ べきではない
|
Nên/ không nên
|
|
121
|
~向きだ
|
Phù hợp, dành cho~
|
|
122
|
~も~なら~も、~も~ば~も
|
Cũng ~ cũng ~
|
|
123
|
~やら~やら
|
Nào là~, nào là~
|
|
124
|
~よりほかない
|
Chẳng còn cách nào khác là ~
|
|
125
|
~わけない
|
Lẽ nào lại, làm sao ~ được
|
|
126
|
~わけだ
|
Có nghĩa là ~, là vì ~
|
|
127
|
~わけではない
|
Không nhất thiết là ~
|
|
128
|
~わけでもない
|
Cũng không nhất thiết là ~
|
|
129
|
~わけにはいかない
|
Nên không thể/ làm không được/Phải ~
|
|
130
|
~わけはない/わけがない
|
Không có lý do~,Không có nghĩa là ~
|
|
131
|
~を中心に(して)/~を中心として
|
Lấy ~ là trung tâm,
|
|
132
|
~を通じて
|
Thông qua (trung gian nào đó)~
|
|
133
|
~を問わず
|
Không liên quan đến~,Không là vấn đề~
|
Tổng hợp ngữ pháp N3
Reviewed by Unknown
on
3:03 PM
Rating:
No comments: