Từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghệ thuật
Từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghệ thuật
Chữ Kanji | Chữ Hiragana | Phiên âm | Tiếng Việt |
美容師 | びようし | biyoushi | Tạo mẫu tóc |
画家 | がか | gaka | Họa sỹ |
芸術家 | げいじゅつか | geijutsuka | Nghệ sỹ |
写真家 | しゃしんか | shashinka | Nhiếp ảnh |
作家 | さっか | sakka | Nhà văn |
演出家 | えんしゅつか | enshutsukan | Nhà sản xuất / Đạo diễn |
選手 | せんしゅ | sakka- senshu | Cầu thủ bóng đá |
演説家 | えんぜつか | enzetsuka | Nhà hùng biện |
建築家 | けんちくか | kenchikuka | Kiến trúc sư |
調理師 | ちょうりし | chourishi | Đầu bếp |
記者 | きしゃ | kisha | Phóng viên |
ジャーナリスト | ja-narisuto | Nhà báo |
Từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghệ thuật
Reviewed by Unknown
on
4:14 AM
Rating:
No comments: