Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
- 親切(しんせつ): Ân cần
- 優しい(やさしい): Chu đáo, tốt bụng
- 厳しい(きびしい): Nghiêm khắc, khó tính
- 冷たい(つめたい): Lạnh lùng
- 真面目(まじめ): Đàng hoàng, chăm chỉ
- 賢い(かしこい): Giỏi giang, thông minh
- 偉い(えらい): Vĩ đại, đáng nể, giỏi
- たくましい: Mạnh mẽ
- 勇ましい(いさましい): Dũng cảm
- 勤勉(きんべん): Cần cù
- 几帳面(きちょうめん): Nguyên tắc, kĩ càng
- 怠惰(たいだ): Lười nhác
- きちっとした: Cầu toàn
- いい加減(いいかげん): Cẩu thả, vô trách nhiệm
- 時間にルーズ(じかんにルーズ): Hay trễ giờ
- 謙虚(けんきょ): Khiêm nhường
- 素直(すなお): Hiền lành, ngoan ngoãn
- 融通(ゆうず): Linh hoạt, thuận theo chiều gió
- 頑固(がんこ): Ngoan cố
- 寛容(かんよう): Khoan dung
- 温和(おんわ): Ôn hoà
- 冷淡(れいたん): Lạnh nhạt
- 気さく(きさく): Hoà đồng, dễ gần
- 質素(しっそ): Cần kiệm
- だらしない: Cẩu thả (trong ăn mặc)
- 汚らわしい(けがらわしい): Dơ bẩn
- 馴れ馴れしい(なれなれしい): Thân thiết quá mức
- 臆病(おくびょう): Nhút nhát
- せっかち: Hấp tấp
- 無邪気(むじゃき): Hồn nhiên, ngây thơ
- 大らか(おおらか): Rộng lượng, thoáng tính, không khách sáo
- 軽率(けいそつ): Xem nhẹ, cẩu thả, khinh xuát (trong công việc)
- みすぼらしい: Nhếch nhác (về hình thức)
- 気が短い(きがみじかい): Nóng nảy
- わがまま: Bảo thủ, cái tôi lớn
Từ vựng tiếng Nhật về tính cách con người
Reviewed by Unknown
on
2:48 AM
Rating:
No comments: