Khám phá từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghiệp

Khám phá từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghiệp





Chữ Kanji
Chữ Hiragana
Phiên âm
Tiếng Việt
科学者
かがくしゃ
kagakusha
Nhà khoa học
運転手
うんてんしゅ
untenshu
Lái xe
警官
けいかん
keikan
Cảnh sát
会計士
かいけいし
kaikeishi
Kế toán
消防士
しょうぼうし
shouboushi
Lính cứu hỏa
兵士
へいし
heishi
Quân nhân
銀行員
ぎんこういん
ginkouin
Nhân viên ngân hàng
警備員
けいびいん
keibiin
Bảo vệ
研究員
けんきゅういん
kenkyuuin
Nhà nghiên cứu
秘書
ひしょ
hisho
Thư ký
監督
かんとく
kantoku
Huấn luyện viên thể thao
占い師
うらないし
uranaishi
Thầy bói
牧師
ぼくし
bokushi
Mục sư
漁師
りょうし
ryoushi
Ngư dân
猟師
りょうし
ryoushi
Thợ săn
技師
ぎし
gishi
Kĩ sư
探偵
たんてい
tantei
Thám tử

スチュワーデス
suchuwa-des
Nữ tiếp viên hàng không
機長
きちょう
kichou
Phi công

ジャーナリスト
ja-narisuto
Nhà báo
農民
のうみん
noumin
Nông dân
無職者
むしょくしゃ
mushokusha
Người thất nghiệp
Khám phá từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghiệp Khám phá từ vựng tiếng Nhật chỉ nghề nghiệp Reviewed by Unknown on 4:11 AM Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.