Từ vựng tiếng Nhật về các loại động vật
Từ vựng tiếng Nhật về các loại động vật
- 鳥 : Chim
- 鶏(にわとり):Gà
- 家鴨(あひる): Vịt ta, vịt nhà
- 鴨(かも): Vịt
- 雀(すずめ): Chim sẻ
- 燕(つばめ): Chim én, chim yến
- 鳩(はと): Chim bồ câu
- 鴉/烏(からす): Quạ
- 白鳥(はくちょう): Thiên nga
- 梟(ふくろう): Cú
- 鷲(わし): Đại bàng
- 鷹(たか): Chim ưng
- 鶴(つる): Hạc
- ペンギン: Chim cánh cụt
- 鳶(とび): Diều hâu
- 鸚鵡(おうむ): Vẹt
- 鴎(かもめ): Mòng biển
- 啄木鳥(きつつき): Gõ kiến
- 翡翠(かわせみ): Bói cá
- 鸛(こうのとり): Cò
- 禿鷲(はげわし): Kền kền
- 鵞鳥(がちょう): Ngỗng
- 駝鳥(だちょう): Đà điểu
- 蜂鳥(はちどり): Chim ruồi
- 孔雀(くじゃく): Công
- ペリカン: Bồ nông
- カナリア: Bạch yến
- フラミンゴ/紅鶴(べにずる): Hồng hạc
- 七面鳥(しちめんちょう): Gà tây
- 鷺(さぎ): Diệc
- 星椋鳥(ほしむくどり): Sáo đá
- 面梟(めんふくろう) : Chim lợn
- 高麗鶯(こうらいうぐいす) : Vàng anh
Từ vựng tiếng Nhật về các loại động vật
Reviewed by Unknown
on
2:45 AM
Rating:
No comments: