Từ vựng tiếng Nhật về các loại hoa quả
Từ vựng tiếng Nhật về các loại hoa quả
- 果物(くだもの):Trái cây
- りんご: Quả táo
- みかん: Quả quýt
- オレンジ: Quả cam
- マンゴ: Quả xoài
- スイカ: Quả dưa hấu
- レモン: Quả chanh tây
- チェリー: Quả sơri
- ラズベリー: Quả mâm xôi
- ぶどう: Quả nho
- 桃(もも): Quả đào
- 苺(いちご): Quả dâu
- 梨(なし): Quả lê
- 杏(あんず): Quả mơ châu Âu
- 柿(かき): Quả hồng
- 無花果(イチジク): Quả sung
- tai-xuong-6
- 栗(クリ): Hạt dẻ
- 柚子(ゆず): Quả chanh vàng
- 石榴(ざくろ): Quả lựu
- メロン: Quả dưa gang
- グアバ: Quả ổi
- パパイヤ: Quả đu đủ
- ココナッツ: Quả dừa
- アボカド: Quả bơ
- すもも: Quả mận
- さくらんぼ: Quả anh đào
- ザボン: Quả bưởi
- ロンガン: Quả nhãn
- ドラゴンフルーツ: Quả thanh long
- ドリアン: Quả sầu riêng
Từ vựng tiếng Nhật về các loại hoa quả
Reviewed by Unknown
on
1:45 AM
Rating:
No comments: