Từ vựng về các bộ ngành của Việt nam

Từ vựng về các bộ ngành của Việt nam (đang cập nhật)



農業·農村開発省 Ministry of Agriculture & Rural Development
Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn

建設省 Ministry of Construction
Bộ Xây dựng

文化スポーツ観光省 Ministry of Culture, Sports & Tourism
Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch

ベトナム観光総局 Vietnam National Administration of Tourism
Tổng cục Du lịch

教育訓練省 Ministry of Education & Training
Bộ Giáo dục và Đào tạo

財務省 Ministry of Finance
Bộ Tài chính

税関総局 General Department of Custom (GDC)
Tổng cục Hải quan

外務省 Ministry of Foreign Affairs
Bộ Ngoại giao

産業貿易省 Ministry of Industry & Trade
Bộ Công thương

情報通信省 Ministry of Information & Communications
Bộ Thông tin và Truyền thông

内務省 Ministry of Interior
Bộ Nội vụ

法務省 Ministry of Justice
Bộ Tư pháp

労働傷病兵社会福祉省 Ministry of Labor, War Invalids, & Social Welfare
Bộ Lao động, Thương binh và Xã hội

国防省 Ministry of National Defense
Bộ Quốc phòng

天然資源環境省 Ministry of Natural Resources & Environment
Bộ Tài nguyên và Môi trường

計画投資省 Ministry of Planning & Investment
Bộ Kế hoạch và Đầu tư

外国投資庁 Foreign Investment Agency
Cục đầu tư nước ngoài

保健省 Ministry of Public Health
Bộ Y tế

公安省 Ministry of Public Security
Bộ Công an

科学技術省 Ministry of Science & Technology
Bộ Khoa học và Công nghệ

技術評価査定検査局 交通運輸省 Ministry of Transport
Bộ Giao thông vận tải

Từ vựng về các bộ ngành của Việt nam Từ vựng về các bộ ngành của Việt nam Reviewed by Unknown on 2:40 AM Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.