Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 5)

Tập hợp một số từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu (đang cập nhật thêm)




遅延 ちえん trì diên: chậm trễ
到着 とうちゃく đáo trước : đến
漏れ :もれ lậu : rò rĩ
四半期: しはんき: tứ bán phần : 1 phần tư
報告 ほうこく báo cáo
催促 さいそく thôi thúc :
年度 ねんど niên độ
承認 しょうにん thừa nhận : chấp nhận
在庫 ざいこ kho
認証 にんしょう nhận chứng:
監査 かんさ: giám tra : kiểm tra
延長 えんちょう:diên trường: mở rộng, kéo dài thời gian
要求 ようきゅう yêu cầu
先ず まず
銅線 どうせん đồng tuyến : dây đồng
樹脂 じゅし thụ chi: nhựa thông
作成 さくせい: tác thành: làm
提出 ていしゅつ: đề xuất
最終 さいしゅう tối chung : lần cuối
数値 すうち:số trị
認定 にんてい nhận định

結論 けつろん kết luận

Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 5) Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 5) Reviewed by Unknown on 11:21 PM Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.