Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 2)
Tập hợp một số từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu (đang cập nhật thêm)
販売 はんばい:phiến mại
現地 げんち hiện địa : địa điểm hiện tại
通関 つうかん:thông quan: giải quyết giấy tờ hải quan
年明けて ねんあけて niên minh
申告 しんこく:thân cáo: tờ khai
引っ張り: ひっぱり:dẫn trương : sức ép
不能 ふのう bất năng : không thể
影響 えいきょう ảnh hưởng
空容器 くうようき; không dung khí container rỗng
調整 ちょうせい điều chỉnh
みりゅうどう:vị lưu động:
不明分:ふめいぶん : phần chưa rõ
廃却: はいきゃく: phế khước : tháo dỡ
在庫 ざいこ ; tại khố: hàng tại kho
消し済み:けしすみ:tiêu tế: đã xóa
販売 はんばい:phiến mại
現地 げんち hiện địa : địa điểm hiện tại
通関 つうかん:thông quan: giải quyết giấy tờ hải quan
年明けて ねんあけて niên minh
申告 しんこく:thân cáo: tờ khai
引っ張り: ひっぱり:dẫn trương : sức ép
不能 ふのう bất năng : không thể
影響 えいきょう ảnh hưởng
空容器 くうようき; không dung khí container rỗng
調整 ちょうせい điều chỉnh
みりゅうどう:vị lưu động:
不明分:ふめいぶん : phần chưa rõ
廃却: はいきゃく: phế khước : tháo dỡ
在庫 ざいこ ; tại khố: hàng tại kho
消し済み:けしすみ:tiêu tế: đã xóa
Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 2)
Reviewed by Unknown
on
11:12 PM
Rating:
No comments: