Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 2)

Tập hợp một số từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu (đang cập nhật thêm)



販売 はんばい:phiến mại
現地 げんち hiện địa : địa điểm hiện tại
通関 つうかん:thông quan: giải quyết giấy tờ hải quan
年明けて ねんあけて niên minh
申告 しんこく:thân cáo: tờ khai
引っ張り:   ひっぱり:dẫn trương : sức ép
不能 ふのう bất năng : không thể
影響 えいきょう  ảnh hưởng
空容器   くうようき; không dung khí   container rỗng
調整 ちょうせい điều chỉnh
みりゅうどう:vị lưu động:
不明分:ふめいぶん : phần chưa rõ
廃却: はいきゃく: phế khước : tháo dỡ
在庫 ざいこ ; tại khố: hàng tại kho

消し済み:けしすみ:tiêu tế: đã xóa

Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 2) Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 2) Reviewed by Unknown on 11:12 PM Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.