Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 3)

Tập hợp một số từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu (đang cập nhật thêm)



金額:きんがく: kim ngạch : tiền
保管 ほかん; bảo quản
面積 めんせき: diện tích
総 そう tổng
類 るい:loại
減少 げんしょう giảm thiểu
ヤード yard :sân
改善 かいぜん cải thiện
ご指導通り ごしどうとおり : theo chỉ đạo
設備 せつびthiết bị
事前 じぜん:sự tiền
取り組み とりくみ
現在 げんざい hiện tại
中通路 ちゅうつうろ trung thông lộ:
通り抜け とおりぬける: thông bạt : xuyên qua
活動中 かつどうちゅう hoạt động trung
度通り たびとおり độ thông
入出する にゅうしゅつする nhập xuất

Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 3) Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 3) Reviewed by Unknown on 11:16 PM Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.