Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 1)
Tập hợp một số từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu (đang cập nhật thêm)
1. 棚卸 : たなおろし:Hán việt :Bằng Tá: Stock taking ⇒ Kiểm kê
2. 購買 こうばい cấu mãi: mua hàng
3. 資材課 しざいか
4. 倉庫 そうこ thương khố : kho
5. 対応します:đối ứng :tương ứng
6. 終了 しゅうりょう:chung liễu: hoàn thành
7. 済み すみ:hoàn thành
8. 棚差:たなさ bằng sai: sự sai biệt, khác biệt
9. 状況 じょうきょう:trạng huống : tình trạng
10. 頃 ごろ:khoảng
11. 下記 かき
12. 提案:ていあん đề án : phương án
13. 使用 しよう sử dụng
14. 材料 ざいりょう: tài liệu : nguyên liệu
Tên cảng biển
1. 香港:ホンコン
2. 栃木:とちぎ
1. 棚卸 : たなおろし:Hán việt :Bằng Tá: Stock taking ⇒ Kiểm kê
2. 購買 こうばい cấu mãi: mua hàng
3. 資材課 しざいか
4. 倉庫 そうこ thương khố : kho
5. 対応します:đối ứng :tương ứng
6. 終了 しゅうりょう:chung liễu: hoàn thành
7. 済み すみ:hoàn thành
8. 棚差:たなさ bằng sai: sự sai biệt, khác biệt
9. 状況 じょうきょう:trạng huống : tình trạng
10. 頃 ごろ:khoảng
11. 下記 かき
12. 提案:ていあん đề án : phương án
13. 使用 しよう sử dụng
14. 材料 ざいりょう: tài liệu : nguyên liệu
Tên cảng biển
1. 香港:ホンコン
2. 栃木:とちぎ
Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 1)
Reviewed by Unknown
on
11:08 PM
Rating:
No comments: