Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 8)
Tập hợp một số từ vựng chuyên ngành xuất nhập khẩu (đang cập nhật thêm)
顧客のニーズに合わせ、原材料や仕掛品や完成品の効率的な流れを計画・実行・管理すること。調達と生産と販売を同時に視野に入れながら、需要予測、流通情報交換、在庫管理、荷役、受注処理、アフターサービス、さらには工場や倉庫の立地選択、調達、包装、返品処理、廃棄物や屑の処理、輸送および倉庫保管を包含すること。原材料・仕掛かり品・製品および関連する情報の産出地点から消費地点に至るフローと保管を効率的に行なう一連のプロセス。ロジスティクスには諸説があり、複雑かつ高度である反面、未成熟分野であるといわれている。
Từ mới:
• 1. ニーズ: need⇒ cần
• 2. 原材料: げんざいりょう: nguyên tài liệu⇒ nguyên liệu
• 3. 仕掛品: しかけひん: sĩ quải phẩm⇒ sản phẩm đang sản xuất
• 4. 完成品: かんせいひん:hoàn thành phẩm⇒ thành phẩm
• 5. 効率的: こうりつてき:hiệu xuất đích ⇒ mang tính hiểu quả
• 6.管理: かんり:quản lý⇒ quản lý
• 7.調達: ちょうたつ:điều đạt⇒ cung cấp
• 8. 販売: はんばい:phiến mại⇒ bán
• 9. 同時: どうじ:đồng thời⇒ đồng thời
• 10.視野: しや:thị dã⇒
• 11. 立地: りっち:lập địa⇒ vị trí
• 12.選択: せんたく:tuyển trạch: chọn
• 13. 包装: ほうそう:bao trang⇒ đóng gói
• 14. 返品: へんひん:phản phẩm
• 15. 処理: しょり:xử lý
• 16. 廃棄物: はいきぶつ:phế khi vật⇒ Chất thải
• 17. 屑: くず:tiết⇒ chất thải
• 18. 輸送: ゆうそう:thâu tống⇒ giao thông vận tải
• 19. 包含する:ほうがん:bao hàm⇒ bao gồm
• 20. 需要:じゅよう:nhu yếu⇒ nhu cầu
• 21. 予測:よそく:dự trắc⇒ dự báo
• 22.流通: りゅうつう:lưu thông⇒ phân phối
• 23.交換: こうかん:giao hoán⇒ thay đổi
• 24.在庫: ざいこ:tại khố ⇒ hàng tồn kho
• 25. 荷役: にえき:hà dịch ⇒ xử lý hàng hóa
• 26.受注: じゅちゅう:thụ chú⇒ đơn đặt hàng
• 27.アフター:after⇒ sau đó
• 28.製品: せいひん:chế phẩm ⇒ sản phẩm
• 29. 関連する: かんれんする:liên quan ⇒ liên quan
• 30.至る: いたす: chí ⇒ đến (thời điểm, nơi chốn)
• 31.一連: いちれん:series
• 32. 諸説: しょせつ:chư thuyết⇒ các học thuyết, lý thuyết
• 33.複雑: ふくざつ: phức tạp ⇒ phức tạp
• 34. 高度: こうど:cao độ ⇒ độ cao
• 35.反面: はんめん:phản diện⇒ 1 cách nhìn khác
• 36.未成熟: みせいじゅく⇒ vị thành thục: chưa trưởng thành, non
• 37.分野: ぶんや:phân dã⇒ lĩnh vực
顧客のニーズに合わせ、原材料や仕掛品や完成品の効率的な流れを計画・実行・管理すること。調達と生産と販売を同時に視野に入れながら、需要予測、流通情報交換、在庫管理、荷役、受注処理、アフターサービス、さらには工場や倉庫の立地選択、調達、包装、返品処理、廃棄物や屑の処理、輸送および倉庫保管を包含すること。原材料・仕掛かり品・製品および関連する情報の産出地点から消費地点に至るフローと保管を効率的に行なう一連のプロセス。ロジスティクスには諸説があり、複雑かつ高度である反面、未成熟分野であるといわれている。
Từ mới:
• 1. ニーズ: need⇒ cần
• 2. 原材料: げんざいりょう: nguyên tài liệu⇒ nguyên liệu
• 3. 仕掛品: しかけひん: sĩ quải phẩm⇒ sản phẩm đang sản xuất
• 4. 完成品: かんせいひん:hoàn thành phẩm⇒ thành phẩm
• 5. 効率的: こうりつてき:hiệu xuất đích ⇒ mang tính hiểu quả
• 6.管理: かんり:quản lý⇒ quản lý
• 7.調達: ちょうたつ:điều đạt⇒ cung cấp
• 8. 販売: はんばい:phiến mại⇒ bán
• 9. 同時: どうじ:đồng thời⇒ đồng thời
• 10.視野: しや:thị dã⇒
• 11. 立地: りっち:lập địa⇒ vị trí
• 12.選択: せんたく:tuyển trạch: chọn
• 13. 包装: ほうそう:bao trang⇒ đóng gói
• 14. 返品: へんひん:phản phẩm
• 15. 処理: しょり:xử lý
• 16. 廃棄物: はいきぶつ:phế khi vật⇒ Chất thải
• 17. 屑: くず:tiết⇒ chất thải
• 18. 輸送: ゆうそう:thâu tống⇒ giao thông vận tải
• 19. 包含する:ほうがん:bao hàm⇒ bao gồm
• 20. 需要:じゅよう:nhu yếu⇒ nhu cầu
• 21. 予測:よそく:dự trắc⇒ dự báo
• 22.流通: りゅうつう:lưu thông⇒ phân phối
• 23.交換: こうかん:giao hoán⇒ thay đổi
• 24.在庫: ざいこ:tại khố ⇒ hàng tồn kho
• 25. 荷役: にえき:hà dịch ⇒ xử lý hàng hóa
• 26.受注: じゅちゅう:thụ chú⇒ đơn đặt hàng
• 27.アフター:after⇒ sau đó
• 28.製品: せいひん:chế phẩm ⇒ sản phẩm
• 29. 関連する: かんれんする:liên quan ⇒ liên quan
• 30.至る: いたす: chí ⇒ đến (thời điểm, nơi chốn)
• 31.一連: いちれん:series
• 32. 諸説: しょせつ:chư thuyết⇒ các học thuyết, lý thuyết
• 33.複雑: ふくざつ: phức tạp ⇒ phức tạp
• 34. 高度: こうど:cao độ ⇒ độ cao
• 35.反面: はんめん:phản diện⇒ 1 cách nhìn khác
• 36.未成熟: みせいじゅく⇒ vị thành thục: chưa trưởng thành, non
• 37.分野: ぶんや:phân dã⇒ lĩnh vực
Từ vựng chuyên ngành Xuất nhập khẩu (phần 8)
Reviewed by Unknown
on
11:32 PM
Rating:
No comments: