Từ điển khám bệnh bằng tiếng Nhật

Tập hợp một số từ vựng cần thiết khi đi bác sĩ tại Nhật (đang cập nhật)




 JAPAN
 ROMAJI
 VIETNAM
 お医者さん
 o-isha-san
 bác sỹ, dạng lịch sự của 医者 [Y GIẢ]
  リハビリテーション
 rihabiriteeshon
 Phục hồi chức năng [Rehabilitation]
 内服
 naifuku
 dùng uống (thuốc) [NỘI PHỤC]
 回復
 kaifuku
 phục hồi [HỒI PHỤC]
 患者
病人
 kanja
byounin
 bệnh nhân [HOẠN GIẢ]
 担架
 tanka
 cáng [ĐẢM GIÁ]
 救急車
 kyuukyuusha
 xe cấp cứu [~ XA]
 早期治療
 souki chiryou
 điều trị sớm [TẢO KỲ TRỊ LIỆU]
 核磁気共鳴画像法、MRI撮影
 Eemu Aaru Ai satsuei
 chụp MRI, chụp cộng hưởng từ
 治る
 naoru
 khỏi bệnh
 治験
 chiken
 thí nghiệm chữa bệnh, thí nghiệm thuốc y dược trên người trước khi đưa ra thị trường [TRỊ NGHIỆM]
 注射器
 chuushaki
 dụng cụ tiêm, ống tiêm [CHÚ XẠ KHÍ]
 病院
 byouin
 bệnh viện [-]
 痛み止め
 itamidome
 giảm đau [Thống, CHỉ]
 目薬
 megusuri
 thuốc mắt [Mục, Dược]
 看護士
 kangoshi
 y tá [KHÁN HỘ SỸ]
 罹る
 kakaru
 mắc bệnh, bị bệnh
 
医薬品
 kusuri
iyakuhin
 thuốc [Dược]
[Y DƯỢC PHẨM]
 血液型
 ketsuekigata
 nhóm máu [HUYẾT DỊCH Hình]
 診る
 miru
 khám bệnh
 診断
 shindan
 chẩn đoán [-]
 軽減
 keigen
 bệnh giảm [KHINH GIẢM]
 輸血
 yuketsu
 truyền máu [DU HUYẾT]
 鎮痛剤
 chintsuuzai
 thuốc giảm đau [TRẤN THỐNG TỄ]
 麻酔
 masui
 gây mê [MA TÚY]
 コンピュータ断層撮影、CT撮影
 Sii Teii satsuei
 chụp CT, chụp cắt lớp vi tính
 レントゲン撮影
 Rentogen satsuei
 chụp X-quang
X
線撮影
 医者
 isha
 bác sỹ
 外用
 gaiyou
 dùng bôi ngoài [NGOẠI DỤNG]
 内用
 naiyou
 dùng uống [NỘI DỤNG]
 抗生物質
 kousei busshitsu
 chất kháng sinh [KHÁNG SINH VẬT CHẤT]
 救急
 kyuukyuu
 cấp cứu [CẤP CỨU]
 整形
 seikei
 chỉnh hình [~]
 服用
 fukyou
 uống (thuốc)
 治す
 naosu
 chữa khỏi bệnh
 治療
 chiryou
 điều trị [TRỊ LIỆU]
 注射
 chuusha
 tiêm [CHÚ XẠ]
 病床, ベッド
 byoushou, Beddo
 giường bệnh [BỆNH SÀNG]
 症状
 shoujou
 triệu chứng [CHỨNG TRẠNG]
 痛み止め薬
 itamidome-gusuri
 thuốc giảm đau [Thống, Chỉ, Dược]
 看護
 kango
 chăm sóc [KHÁN HỘ]
 看護婦
 kangofu
 nữ y tá [KHÁN HỘ PHỤ]
 胃薬
 igusuri
 thuốc dạ dày [Vị, Dược]
 蘇生
 sosei
 hồi sức [TÔ SINH]
 血液検査
 ketsueiki kensa
 kiểm tra máu [HUYẾT DỊCH KIỂM TRA]
 診察
 shinsatsu
 khám bệnh [CHẨN SÁT]
 健康診断
 kenkou shindan
 khám sức khỏe [KIỆN KHANG CHẨN ĐOÁN]
 輸液
 yueki
 truyền dịch [DU DỊCH]
 酸素吸入
 sanso kyuunyuu
 thở ô xy [TOAN TỐ HẤP NHẬP]
 風邪薬
 kaze-gusuri
 thuốc cảm {Phong Tà Dược]
 感染
 kansen
 truyền nhiễm, lây bệnh [CẢM NHIỄM]


Từ điển khám bệnh bằng tiếng Nhật Từ điển khám bệnh bằng tiếng Nhật Reviewed by Unknown on 12:38 AM Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.