Từ vựng chuyên ngành Y
Tập hợp một số từ vựng chuyên ngành Y (đang cập nhật thêm)
Vietnamese
|
Japanese
|
Romaji
|
English
|
Note
|
Cơ
|
筋肉
|
Kinniku
|
CÂN NHỤC.
|
|
Xương
|
骨
|
Hone
|
CỐT.
|
|
Da
|
皮膚
|
Hifu
|
BÌ PHU.
|
|
Mỡ
|
脂肪
|
Shibou
|
CHI PHƯƠNG.
|
|
Não
|
脳、脳みそ
|
Nou, Noumiso
|
NÃO.
|
|
Tủy sống
|
脊髄
|
Sekizui
|
spinal cord
|
TÍCH TỦY.
|
Dây thần kinh
|
神経繊維
|
Shinkei Sen’i
|
nerve fiber,
axon
|
THẦN KINH TIÊM
DUY.
|
Máu
|
血液
|
Ketsueki
|
HUYẾT DỊCH.
|
|
Hồng cầu
|
赤血球
|
Sekkekkyuu
|
XÍCH HUYẾT
CẦU.
|
|
Bạch cầu
|
白血球
|
Hakkekkyuu
|
BẠCH HUYẾT
CẦU.
|
|
Tim
|
心臓
|
Shinzou
|
TÂM TẠNG.
|
|
Gan
|
肝臓
|
Kanzou
|
CAN TẠNG.
|
|
Thận
|
腎臓
|
Jinzou
|
THẬN TẠNG.
|
|
Phổi
|
肺臓
|
Haizou
|
PHẾ TẠNG.
|
|
Lá lách
|
脾臓
|
Hizou
|
spleen
|
TÌ TẠNG.
|
Tuyến tụy
|
膵臓
|
Suizou
|
pancreas
|
TỤY TẠNG.
|
Tuyến giáp
trạng
|
甲状腺
|
Koujousen
|
GIÁP TRẠNG
TUYẾN.
|
|
Tuyến yên
|
下垂体
|
Kasuitai
|
Pituitary
gland
|
HẠ THÙY THỂ.
|
Thanh quản
|
喉頭
|
Koutou
|
larynx
|
HẦU ĐẦU.
|
Dạ dày
|
胃
|
i
|
VỊ.
|
|
Bàng quang
|
膀胱
|
Boukou
|
Urinary
bladder
|
BÀNG QUANG.
|
Hậu môn
|
肛門
|
Koumon
|
anus
|
GIANG MÔN.
|
Ruột
|
腸
|
Chou
|
Intestine
|
TRÀNG.
|
Ruột non
|
小腸
|
Shouchou
|
Small
intestine
|
TIỂU TRÀNG.
|
Ruột già
|
大腸
|
Daichou
|
Large
intestine
|
ĐẠI TRÀNG.
|
Trực tràng
|
直腸
|
Chokuchou
|
rectum
|
TRỰC TRÀNG.
|
Niêm mạc
|
粘膜
|
Nenmaku
|
mucous
membrane
|
NIÊM MẠC.
|
Từ vựng chuyên ngành Y
Reviewed by Unknown
on
11:01 PM
Rating:
No comments: