Tổng hợp ngữ pháp N4

Tổng hợp ngữ pháp N4





TT
Cấu trúc
Ý nghĩa
01
~(も)~し、~し
(Cũng) Và, vừa
02
~によると~そうです。
Theo ~ thì nghe nói là ~
03
~そうに/そうな/そうです。
Có vẻ, trông như, Nghe nói là
04
~てみる
Thử làm~
05
~と
Hễ mà~
06
~たら
Nếu, sau khi ~
07
~なら
Nếu là ~
08
~ば
Nếu~
09
~ば~ほど
Càng ~ càng…
10
~たがる
Anh/chị… muốn…, thích…
11
~かもしれない
Không chừng~, Có thể~
12
~でしょう
Có lẽ~
13
~しか~ない
Chỉ~
14
~ておく(ておきます)
Làm gì trước...
15
~よう
Hình như, có lẽ ~
16
~V意向形と思う
Định làm…
17
~つもり
Dự định~, Quyết định~
18
~予定
Theo dự định~, theo kế hoạch~
19
~てあげる
Làm cho (ai đó)
20
~てくれる
Làm cho, làm hộ (mình)~
21
~てもらう
Được làm cho~
22
~ていただけませんか
Cho tôi ~ có được không?
23
~V受身
Động từ thể bị động (Bị, bắt làm gì đó)
24
~V禁止
Động từ thể cấm chỉ (Cấm, không được…)
25
~V可能形
Động từ thể khả năng (Có thể làm…)
26
V 使役
Động từ thể sai khiến (để/cho, làm cho~)
27
~V使役受身
Động từ thể thụ động sai khiến (Bi bắt làm gì đó)
28
~なさい
Hãy làm…đi
29
~ても(V/A/N)
Ngay cả khi, thậm chí, có thể~
30
~てしまう
…Xong, lỡ làm…
31
~みたい
Hình như~
32
~ながら
Vừa...vừa...
33
~のに
Cho…, để…
34
~はずです
Chắc chắn~ , nhất định~
35
~はずがない
Không thể có~, không thể~
36
~ずに~
Không làm gì…
37
~ないで
~mà không
38
~かどうか
~ hay không?
39
~という~
Có cái việc ~ như thế
40
~やすい
Dễ~
41
~にくい
Khó~
42
~てある
Có làm gì đó…
43
あいだに、~
Trong khi, Trong lúc, Trong khoảng
44
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
45
てほしい、~
Muốn (ai) làm gì đó
46
~たところ
Sau khi ~, Mặc dù~
47
~ことにする
Tôi quyết định…
48
~ことになっている
Dự định, qui tắc…
49
~とおりに
Làm gì…theo…; Làm gì…đúng theo…
50
~ところに/ところへ
Trong lúc…
51
~もの
Vì~
52
~ものか
Vậy nữa sao…
53
~ものなら
Nếu~
54
~ものの
Mặc dù ...nhưng mà~
55
~ように
Để làm gì đó…
56
~ために
Để~, cho~, vì~
57
~場合に
Trường hợp, khi…
58
~たほうがいい/ないほうがいい
Nên~, Không nên~
59
~んです
…(Đấy)/ vì…
60
~すぎる(すぎます)
Quá…
61
V可能形ようになる
Đã có thể~
62
~Vるようになる
Bắt đầu ~
63
V/ないようにする
Sao cho ~, Sao cho không ~
Tổng hợp ngữ pháp N4 Tổng hợp ngữ pháp N4 Reviewed by Unknown on 12:14 PM Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.