Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin

*loptiengnhatonline.com* Một số từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin





  1. ノートパソコン máy tính xách tay
  2. デスクトップパソコン máy tính bàn
  3. タブレット型コンピューター máy tính bảng
  4. パソコン máy tính cá nhân
  5. 画面 màn hình
  6. キーボード bàn phím
  7. マウス chuột
  8. モニター phần màn hình
  9. プリンター máy in
  10. 無線ルーター router
  11. ケーブル dây
  12. ハードドライブ ổ cứng
  13. スピーカー loa
  14. パワーケーブル cáp nguồn
  15. 電子メール email/thư điện tử
  16. メールする gửi email
  17. 電子メールを送る gửi
  18. (パソコンの)メールアドレス địa chỉ email
  19. ユーザー名 tên người sử dụng
  20. パスワード mật khẩu
  21. 返信する trả lời
  22. 転送する chuyển tiếp
  23. 新着メッセージ thư mới
  24. 添付ファイル tài liệu đính kèm
  25. (…を)コンセントにつなぐ cắm điện
  26. (…を)コンセントから外す rút điện
  27. (%sの)電源を入れる bật
  28. (%sの)電源を切る tắt
  29. 起動する khởi động máy
  30. 電源を切る tắt máy
  31. 再起動する khởi động lại
  32. インターネット internet
  33. ウェブサイト、ホームページ trang web
  34. ブロードバンド mạng băng thông rộng
  35. インターネット接続サービス業者 ISP (nhà cung cấp dịch vụ internet)
  36. ファイアウォール tưởng lửa
  37. ホスティングサーバー dịch vụ thuê máy chủ
  38. 無線インターネット không dây
  39. ダウンロードする tải xuống
  40. インターネットを見て回る truy cập internet
  41. ファイル tệp tin
  42. フォルダ thư mục
  43. 書類 văn bản
  44. ハードウェア phần cứng
  45. ソフトウェア phần mềm
  46. ネットワーク mạng lưới
  47. スクロールアップする、画面上方移動する cuộn lên
  48. スクロールダウンする、画面下方移動する cuộn xuống
  49. ログインする đăng nhập
  50. ログオフする đăng xuất
  51. スペースバー phím cách
  52. ウイルス vi rut
  53. ウイルス対策ソフト phần mềm chống vi rut
  54. プロセッサ速度 tốc độ xử lý
  55. メモリー bộ nhớ
  56. ワープロ chương trình xử lý văn bản
  57. データベース cơ sở dữ liệu
  58. 表計算ソフト、スプレッドシート bảng tính
  59. 印刷する in
  60. (…を)打ち込む đánh máy
  61. 小文字 chữ thường
  62. 大文字 chữ in hoa


Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin Từ vựng chuyên ngành công nghệ thông tin Reviewed by Unknown on 2:53 AM Rating: 5

No comments:

Powered by Blogger.